Có 2 kết quả:

万能钥匙 wàn néng yào shi ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄧㄠˋ 萬能鑰匙 wàn néng yào shi ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) master key
(2) skeleton key
(3) passkey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) master key
(2) skeleton key
(3) passkey

Bình luận 0